Có 2 kết quả:

多国公司 duō guó gōng sī ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ多國公司 duō guó gōng sī ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

multinational

Từ điển Trung-Anh

multinational